TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
TIN TỨC
SƠ ĐỒ DÒNG HỌ
BLOG
TÀI LIỆU
LIÊN HỆ
LỊCH SỬ & PHÁT TRIỂN
Khởi nguồn
Danh sách các chi họ
Các Chi tự giới thiệu
CÁC TỔ CHỨC HỌ DOÃN
Ban liên lạc toàn quốc
Ban liên lạc các chi, liên chi
Quỹ khuyến học
CÁC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
Kỷ niêm 100 năm hợp biên GP
Hội thảo Doãn Uẩn 30/6/11
Hướng dẫn hoạt động
Tư liệu hoạt động dòng họ
CÁC DI SẢN HỌ DOÃN
Nhà thờ, Hoành phi, Câu đối
Địa danh họ Doãn
Những tấm gương
Văn học nghệ thuật
Ảnh, video và Khác
HỌ DOÃN TRONG LỊCH SỬ
Danh nhân họ Doãn thời xưa
Lễ kỷ niệm Doãn Uẩn
Hội thảo Doãn Khuê
Nhân vật họ Doãn thời nay
ẤN PHẨM HỌ DOÃN
Hợp phả họ Doãn 1992
Kỷ yếu hội thảo TTQ Doãn Nỗ 1993
Biên soạn Hợp phả 2011
Kỷ yếu HỌ DOÃN VN 4/2011
Kỷ yếu KHÁNH THÀNH LĂNG MỘ TỔ & GIỖ TỔ 4/2012
Danh mục ấn phẩm người họ Doãn
THÔNG TIN KHÁC VỀ HỌ DOÃN
Những hoàn cảnh khó khăn
Tấm lòng người họ DOÃN
LIÊN KẾT WEBSITE
QUẢNG CÁO
THỐNG KÊ WEBSITE
Đang truy cập:
Yahoo Chat
Skype Chat

 

 

 

"CHÀO MỪNG BÀ CON TRONG DÒNG HỌ VÀ QUÝ KHÁCH ĐẾN THĂM WEBSITE HỌ DOÃN VIỆT NAM"
THÔNG BÁO & HOẠT ĐỘNG CỦA BAN LIÊN LẠC HỌ DOÃN
Danh sách Công đức từ 2020 đến 30 tháng 4 năm 2021

 

HỘI ĐỒNG HỌ DOÃN VIỆT NAM

 
 
DANH SÁCH THU TIỀN CÔNG ĐỨC CỦA CÁC CHI HỌ VÀ CÁ NHÂN
Thời gian từ năm 2020 đến 30/4/2021.
 
STT Họ và tên Địa chỉ (chi họ ) Số tiền  Ghi chú
I Thời gian trước ngày giỗ Tổ và đón Bằng Di tích    
1 Doãn Mạnh Hùng + Doãn Mạnh Đồng - Đồng Nai 5,000,000  
2 Doãn Thọ Đồng Nai 1,000,000  
3 Quân khu IV TP Vinh - Nghệ An 10,000,000  
4 BCH huyện đội Triệu Sơn Triệu Sơn - Thanh Hóa 1,000,000  
5 Doãn Đăng Dũng Triệu Sơn - Thanh Hóa 5,000,000  
6 Doãn Văn Tuấn Văn Tự - Thường Tín - Hà Nội 15,000,000  
7 Doãn Huân Giao Thủy - Nam Định 10,000,000  
8 Doãn Gia Cường Phú Mỹ - Quốc Oai - Hà Nội 50,000,000  
9 Doãn Văn Chắt Thạch Hòa - Thạch Thất - Hà Nội 50,000,000  
10 Doãn Văn Hùng Duy Hải - Duy Tiên - Hà Nam 30,000,000  
11 Doãn Quốc Hoàn Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 25,000,000  
12 Nguyễn Doãn Anh An Hạ- An Thượng - Hoài Đức - HN 20,000,000  
13 Doãn Bảo Quyết Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP 20,000,000  
14 Doãn Đình Chinh Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 20,000,000  
15 Doãn Tuấn Hiệp Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 10,000,000  
16 Doãn Đạt 113 Chiến Thắng-HN (gốc Phúc Thọ) 5,000,000  
17 Doãn Quý Cối Ngọc Mỹ - Phú Mỹ - Hà Nội 3,000,000  
18 Doãn Thị Tý 224 Bà Triệu - HN (gốc Sơn Đồng) 1,000,000  
  Cộng I 281,000,000  
II Thu ngày giỗ Tổ và đón bằng Di tích 18, 19/3/ Tân Sửu (2021)    
1 Doãn Quang Hùng: Cành 3 Hoành Lộ, Hoành Sơn, Giao Thủy-NĐ 20,000,000  
2 Doãn Thị Vân Liêu Xá - Hưng Yên 10,000,000  
3 Doãn Trung Tuấn Phúc Thọ - Hà Nội 10,000,000  
4 Chi Liêu Xá Liêu Xá - Yên Mỹ - Hưng Yên 10,000,000  
5 GĐ Ô Doãn Ngọc Chuân Hoành Sơn - Giao Thủy - Nam Định 6,000,000  
6 Chi Giao An - Giao Thủy Giao Thủy - Nam Định 5,000,000  
7 Chi Phương Chiểu Phương Chiểu - TP Hưng Yên 5,000,000  
8 Chi họ Nguyễn Doãn An Hạ - An Thượng - Hoài Đức 5,000,000  
9 Chi Giai Lệ Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 3,000,000  
10 Doãn Ngọc Triết Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 3,000,000  
11 Liên chi Vân Cốc Phúc Thọ - Hà Nội 3,000,000  
12 Doãn Minh Khôi Chi Cót - Hà Nội 3,000,000  
13 Liên chi TP Sơn La TP. Sơn La 3,000,000  
14 Doãn Thị Lịch Thanh Hóa 3,000,000  
15 Doãn Văn Nghinh Hoành Nhị - Nam Định 3,000,000  
16 Doãn Văn Hùng Tam Giáp - Duy Hải - Duy Tiên 3,500,000  
17 Doãn Anh Quân Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 3,000,000  
18 GĐ Ô Doãn Thanh Cổ Định - Thanh Hóa 3,000,000  
19 Doãn Văn Thắng Thọ Ngọc - Triệu Sơn - Thanh Hóa 2,000,000  
20 Doãn Trung Quyền Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 2,000,000  
21 Chi Cót Yên Quyết - Hà Nội 2,000,000  
22 Doãn Thị Dân Cần Thơ (Cổ Định - Thanh Hóa)  2,000,000  
23 Chi họ Doãn Câu Tử Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên 2,000,000  
24 Doãn Trung Chức Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 1,000,000  
25 Doãn Trung Phóng Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 1,000,000  
26 Doãn Hữu Quang Nghi Thái - Nghệ An 1,000,000  
27 Doãn Thị Ngọc Đà Nẵng 1,000,000  
28 Doãn Bình Sinh Chi Cót - Hà Nội 1,000,000  
29 Doãn Văn Chứ Chương Dương - Hà Nội 1,000,000  
30 Doãn Văn Cường Khu 5B TT Ngô Đồng - Giao Thủy 1,000,000  
31 Chi họ Doãn Đức Thụ Đức Thụ - Mỹ Đức 1,000,000  
32 Doãn Thị Én Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
33 Doãn Văn Lộc Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
34 Doãn Quỳnh Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
35 Doãn Ngọc Thắng Cổ Định - Thanh Hóa 1,000,000  
36 Thanh niên họ Doãn Chi 2 cành 3 Hoành Nhị - Giao Thủy 1,000,000  
37 Chi 3 Hoằng Hóa Hoằng Hóa - Thanh Hóa 1,000,000  
38 Doãn Đình Thắng Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 1,000,000  
39 Doãn Đình Tuyến Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
40 Doãn Đình Lộc Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
41 Doãn Hồng Nhung 2F Quang Trung - Hà Nội (Đông Thịnh) 1,000,000  
42 Doãn Thị Hiền Lương Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 1,000,000  
43 Doãn Quang Duy Thôn 6 Vân Nam - Phúc Thọ 1,000,000  
44  Hoành Nhị + Hoành Lộ Chi Hoành Nhị + Hoành Lộ- Nam Định 1,000,000  
45 Nhạc sỹ Doãn Nho Yên Quyết - Hà Nội 1,000,000  
46 Doãn Hữu Tích 13 Thiền Quang - Hà Nội (Song Lãng) 1,000,000  
47 Doãn Du Cổ Định - Thanh Hóa 1,000,000  
48 Doãn Hiệp Cổ Định - Thanh Hóa 1,000,000  
49 Chi Hoàng Xuyên Hoàng Hóa - Thanh Hóa 1,000,000  
50 Doãn Văn Cường Giao Thủy - Nam Định 1,000,000  
51 GĐ Ô Doãn Hữu Ong 14/23 Hoàng Văn Mao - TP. Thanh Hóa 1,000,000  
52 Doãn Bình Sinh Chi Cót - Hà Nội 1,000,000  
53 Chi Nhuệ Sâm Chi Nhuệ Sâm - Đông Sơn - Thanh Hóa 1,000,000  
54 Doãn Văn Hóa Chi Doãn Văn - Đông Sơn - Thạnh Hóa 1,000,000  
55 Ban Thanh niên Chi Nghi Thái - Nghệ An 1,000,000  
56 Chi An Duyên An Duyên - Thường Tín 600,000  
57 Doãn Hữu Việt Nghi Xuân - Nghệ An 500,000  
58 Doãn Đình Hà TP Vinh - Nghệ An 500,000  
59 Doãn Hữu Thăng TP Vinh - Nghệ An 500,000  
60 Doãn Khoa Nghi Thái - Nghệ An 500,000  
61 Doãn Hữu Sơn (Nga) Nghi Thái - Nghệ An 500,000  
62 Doãn Hữu Vinh Nghi Thái - Nghệ An 500,000  
63 Doãn Bình Trưởng tộc TP Vinh 500,000  
64 Chi họ Doãn Cự Phú Cự Phú - Tam Đa - Phù Cừ - HY 500,000  
65 Chi họ Doãn Đình Cao Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 500,000  
66 Doãn Thị Liên Thường Tín 500,000  
67 Doãn Đình Thái Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy 500,000  
68 Doãn Đình Hưng Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy 500,000  
69 Doãn Đình Kiều Ngô Đồng - Giao Thủy 500,000  
70 Doãn Đình Thuận Ngô Đồng - Giao Thủy 500,000  
71 Doãn Anh Vọng Tiểu khu 9, TT Hát Lót, Sơn La 500,000  
72 Doãn Minh Tâm Chi Cót - Hà Nội 500,000  
73 Doãn Văn Giáp Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
74 Nguyễn Doãn Hùng An Thượng - Hoài Đức 500,000  
75 Doãn Nguyệt Minh Giao Thủy - Nam Định 500,000  
76 Doãn Đình Doanh Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
77 Doãn Văn Giáp Giao Thủy - Nam Định 500,000  
78 Doãn Văn Hùng Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
79 Doãn Thùy Cổ Định - Thanh Hóa 500,000  
80 Doãn Thị Thủy Đại Duy - Hưng Yên 500,000  
81 Doãn Thị Tuyết Cổ Định - Thanh Hóa 500,000  
82 Doãn Hải Giao Thủy - Nam Định 500,000  
83 Doãn Thị Cúc Cổ Định - Thanh Hóa 500,000  
84 Doãn Ngọc Long Cổ Định - Thanh Hóa 500,000  
85 Doãn Mạnh Thắng Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
86 Doãn Văn Bảy Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
87 Doãn Văn Đô Giao Thủy - Nam Định 500,000  
88 Doãn Thị Hoàng Mười Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 500,000  
89 Doãn Văn Hoằng Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên 500,000  
90 Doãn Lục An Thượng - Hoài Đức 500,000  
91 Doãn Văn Long Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
92 Doãn Quốc Hưng Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
93 Doãn Trường Thi Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 500,000  
94 Doãn Đức Thượng TT Ngô Đồng - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
95 Doãn Trọng Khanh (Lam) Đông Thịnh - Đông Sơn - Thanh Hóa 500,000  
96 Doãn Quốc Thìn Quang Yên - Sông Lô - Vĩnh Phúc 500,000  
97 Doãn Công Phi Giao Thủy - Nam Định 500,000  
98 Doãn Thị Hồng Hoành Sơn - Nam Định 500,000  
99 Hội dâng hương Giao An Giao An - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
100 Doãn Đình Hữu Giao Thủy - Nam Định 500,000  
101 Doãn Văn Vĩnh Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 500,000  
102 Doãn Khắc Hoằng Hưng Hà - Thái Bình 500,000  
103 Doãn Quốc Hoàn Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
104 Doãn Văn Hà Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
105 Doãn Văn Thực Giao Thủy - Nam Định 500,000  
106 Doãn Thị Thúy Lan Giao Thủy - Nam Định 500,000  
107 Doãn Đình Tri Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 500,000  
108 Doãn Tiến Dũng Tiền Hải - Thái Bình 500,000  
109 Chi trưởng Thổ Hoàng Ân Thi - Hưng Yên 500,000  
110 Doãn Đức Thung 237 Bạch Mai - Hà Nội 500,000  
111 Doãn Gia Trung 237 Bạch Mai - Hà Nội 500,000  
112 Doãn Huy Thanh 237 Bạch Mai - Hà Nội 500,000  
113 Doãn Quang Hải 77 Hàng Chiếu - HN 500,000  
  Doãn Văn Lương Nghi Đức - Nghệ An 500,000  
114 Doãn Văn Hướng (Phạm Thị Hồng) - TT Rừng Thông - Thanh Hóa 500,000  
115 Doãn Văn Chính Phúc Thọ - Hà Nội 500,000  
116 Bà Đốm + bà Đạo Nghi Xuân - Nghệ An 400,000  
117 Nguyễn Doãn Thọ Hoàng Mai - Hà Nội 300,000  
118 Doãn Văn Sơn Nghi Đức - Nghệ An 300,000  
119 Doãn Đình Lược Hoành Nhị - Nam Định 300,000  
120 Doãn Đức Hưởng Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
121 Doãn Đình Động Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
122 Doãn Đình Thái Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
123 Doãn Thị Lái Giao Thủy - Nam Định 300,000  
124 Doãn Đình Nhâm 57A Quyết Thắng - Sơn La 300,000  
125 Doãn Văn Hiển TP Sơn La 300,000  
126 Doãn Quang Tuấn TP Yên Bái 300,000  
127 Doãn Đồng Tiến TP Yên Bái 300,000  
128 Doãn Đình Bảy Giao Thủy - Nam Định 300,000  
129 Doãn Văn Ngọc Dân Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ 300,000  
130 Doãn Văn Hùng Hồng Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ 300,000  
131 Doãn Thế Tiệp - Vân Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ 300,000  
132  Nguyễn Thị Sửu Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ 300,000  
133 Doãn Chí Kiên Giao Thủy - Nam Định 300,000  
134 Doãn Đình Chung TP. Nam Định 300,000  
135 Doãn Xuân Đông Giao Thủy - Nam Định 300,000  
136 Doãn Trung Hải Giao Thủy - Nam Định 300,000  
137 Bùi Luyến Phương Chiểu - TP Hưng Yên 300,000  
138 Doãn Văn Sáng Thủy Nguyên - Hải Phòng 300,000  
139 Doãn Thị Ngọc Bạch Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 300,000  
140 Doãn Thị Hiền Hợi Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 300,000  
141 Doãn Miên Giao Thủy - Nam Định 300,000  
142 Doãn Đình Khiêm Giao An - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
143 Doãn Đình Chi Giao Thủy - Nam Định 300,000  
144 Doãn Đức Thọ Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
145 Doãn Đức Thiên Hoành Sơn - Nam Định 300,000  
146 Doãn Gia Lộc Đắc Nông 300,000  
147 Doãn Thị Tập Thủy Nguyên - Hải Phòng 300,000  
148 Doãn Đình Trình Giao An - Giao Thủy - Nam Định 300,000  
149 Doãn Văn Khuyên An Duyên - Thường Tín - HN 200,000  
150 Doãn Đức Lĩnh Nghi Đức - Nghệ An 200,000  
151 Doãn Văn Tạo Nghi Đức - Nghệ An 200,000  
152 Doãn Đình Kiên Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
153 Doãn Đình Nhẫn Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
154 Doãn Đình Kinh Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy 200,000  
155 Doãn Toan Ngô Đồng - Giao Thủy 200,000  
156 Doãn Đức Thịnh Hoành Sơn - Nam Định 200,000  
157 Doãn Văn Tuấn Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
158 Doãn Đình Toàn Chi 11 Hoành Sơn - Giao Thủy 200,000  
159 Doãn Văn Hiếu Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
160 Doãn Thị Mạch An Duyên - Thường Tín 200,000  
161 Doãn Thị Hương Đồng Nai 200,000  
162 Doãn Trọng Quế Mai Sơn - Sơn La 200,000  
163 Doãn Thị Hồng Chiềng Lề -  Sơn La 200,000  
164 Doãn Văn Hiến Mai Sơn - Sơn La 200,000  
165 Doãn Thị Đào Hà Nội 200,000  
166 Doãn Đình Dương Giao Thủy - Nam Định 200,000  
167 Doãn Chương Hoa Giao Thủy - Nam Định 200,000  
168 Doãn Văn Tiến Giao Thủy - Nam Định 200,000  
169 Doãn Xuân Trường TP. Yên Bái 200,000  
170 Doãn Thế Tài TP. Yên Bái 200,000  
171 Doãn Thị Lượt Giao Nhân - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
172 Doãn Thị Miến Giao Hải - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
173 Doãn Đình Nhung Sapa - Lào Cai 200,000  
174 Doãn Đình Uông Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
175 Doãn Thị Hương Sapa - Lào Cai 200,000  
176 Doãn Thị Lan Sapa - Lào Cai 200,000  
177 Doãn Thị Liên Sapa - Lào Cai 200,000  
178 Doãn Ngọc Minh Sapa - Lào Cai 200,000  
179 Doãn Tiến Tùng Sapa - Lào Cai 200,000  
180 Doãn Đình  Mờ Giao Thủy - Nam Định 200,000  
181 Doãn Thị Hương Quốc Oai - Hà Nội 200,000  
182 Doãn Thành Đô Hoành Sơn - Nam Định 200,000  
183 Doãn Đình Dũng Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
184 Doãn Văn Hùng Hùng Vương - Hải Phòng 200,000  
185 Doãn Trung Thuấn Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 200,000  
186 Doãn Thế Tòng TP. Yên Bái 200,000  
187 Doãn Văn Biên Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
188 Doãn Ngự Chi 3 Giao Thủy - Nam Định 200,000  
189 Doãn Văn Huấn Giao Thủy - Nam Định 200,000  
190 Bùi Lương Mạnh Hà Nội 200,000  
191 Doãn Đình Soái Giao Thủy - Nam Định 200,000  
192 Doãn Đình Trọng Giao Thủy - Nam Định 200,000  
193 Doãn Thị Xuân Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
194 Doãn Trung Sang Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 200,000  
195 Doãn Trung San Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 200,000  
196 Doãn Đình Phúc Giao Thủy - Nam Định 200,000  
197 Doãn Vinh Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 200,000  
198 Doãn Kim Chuyền Giao Thủy - Nam Định 200,000  
199 Doãn Văn Hoan Giao Thủy - Nam Định 200,000  
200 Doãn Văn Tiến  Giao Thủy - Nam Định 200,000  
201 Doãn Đình Nhã Giao Thủy - Nam Định 200,000  
202 Doãn Văn Đĩnh Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên 200,000  
203 Doãn Thị Mai Hiên Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 200,000  
204 Doãn Đình Giao Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
205 Doãn Đình Cung Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
206 Lê Ngọc Cừ Họ Lê Sỹ - Thanh Hóa 200,000  
207 Doãn Văn Tuấn Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
208 Doãn Thị Hồng Thủ Sỹ - Tiên Lữ - Hưng Yên 200,000  
209 Doãn Tất Vinh TT Rừng Thông - Thanh Hóa 200,000  
210 Doãn Huy  Giao Thủy - Nam Định 200,000  
211 Doãn Đình Tạo  Giao Thủy - Nam Định 200,000  
212 Doãn Đức Du Chi 3 - Hoành Sơn - Nam Định 200,000  
213 Doãn Thỏa Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
214 Doãn Phượng Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
215 Doãn Thi Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
216 Doãn Hạnh Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
217 Doãn Thanh Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
218 Doãn Giang Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
219 Doãn Tùng Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 200,000  
220 Doãn Đình Tiên Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
221 Doãn Đình Tân Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
222 Doãn Đình Hiếu Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
223 Doãn Đình Ninh Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
224 Doãn Đình Khải Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
225 Doãn Đình Biên Giao An - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
226 Doãn Thị Síu Phương Chiểu - TP Hưng Yên 200,000  
227 Doãn Thanh Bình Phương Chiểu - TP Hưng Yên 200,000  
228 Doãn Ngọc Thọ Giao Thủy - Nam Định 200,000  
229 Doãn Đình Đan Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định 200,000  
230 Doãn Văn Tiến Lô 8, LK19 KĐT mới Đông Sơn - THóa 200,000  
231 Doãn Văn Quảng Giao Thủy - Nam Định 100,000  
232 Doãn Văn Chương Giao Thủy - Nam Định 100,000  
233 Doãn Thị Tuyết TP Sơn La 100,000  
234 Doãn Đình Tuấn Chi 2 - Giao Thủy - Nam Đinh 100,000  
235 Doãn Thị Thành Chi 1 - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
236 Doãn Thị Thành Giao Thủy - Nam Định 100,000  
237 GĐ Ô Doãn Đồi An Hạ - An Thượng - Hoài Đức 100,000  
238 Doãn Trung Đại Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 100,000  
239 Doãn Văn Sinh Văn Tự - Thường Tín 100,000  
240 Lê Thị Thiêm An Lãng - Văn Tự - Thường Tín 100,000  
241 Doãn Văn Vinh Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ 100,000  
242 Nguyễn Doãn Vinh Soơn Đồng - Hoài Đức - Hà Nội 100,000  
243 Doãn Thị Vàng Tô Hiệu - An Duyên - Thường Tín 100,000  
244 Doãn Văn Hiền An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín' 100,000  
245 Doãn Thị Yến  Giao Thủy - Nam Định 100,000  
246 Doãn Ngọc Thuận Giao Thủy - Nam Định 100,000  
247 Doãn Hữu Độ' Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên 100,000  
248 Doãn Văn Viị Hợp Thành - Thủy Nguyên 100,000  
249 Doãn Văn Tính Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
250 Doãn Thị Uyên Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
251 Doãn Đình Xơ Giao Thủy - Nam Định 100,000  
252 Doãn Rinh Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
253 Doãn Văn Kiên Giao Thủy - Nam Định 100,000  
254 Doãn Thị Bắc Giao Thủy - Nam Định 100,000  
255 Doãn Văn Kha Giao Thủy - Nam Định 100,000  
256 Doãn AA Giao Thủy - Nam Định 100,000  
257 Doãn AA Giao Thủy - Nam Định 100,000  
258 Doãn Đức Thỏa Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình 100,000  
259 Doãn Văn Khánh Giao Thủy - Nam Định 100,000  
260 Doãn Tuấn Anh Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
261 Doãn Tuấn Hưng Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
262 Doãn Nghị Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
263 Doãn Huấn Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
264 Doãn Cát Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
265 Doãn AA Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
266 Doãn AA  Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 100,000  
267 Doãn Văn Hùng An Duyên - Thường Tín 100,000  
268 Doãn Văn Tú An Duyên- Thường Tín - Hà Nội 100,000  
269 Doãn Thị Lương Giao Thủy - Nam Định 100,000  
270 Doãn Văn Đông Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP 100,000  
271 Doãn Đăng Khoa Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP 100,000  
272 Doãn Văn Dương' Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP 100,000  
273 Doãn Thị Lê Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP 100,000  
274 Doãn Văn Chương Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội 100,000  
275 Doãn Hoàng Giang Giao Thủy - Nam Định 100,000  
276 Doãn Đức Chung Giao Thủy - Nam Định 100,000  
277 Doãn Đình Thái Giao Thủy - Nam Định 100,000  
278 Doãn Văn Hợi Đông Nam - Đông Sơn - Thanh Hóa 100,000  
279 Doãn Văn Khiết' Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
280 Doãn Văn Sỹ Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
281 Doãn Thị Ngọ' Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định 100,000  
282 Doãn Đức Hà Doãn Xá - Đông Sơn - TH 100,000  
283 Doãn Đức Giang Doãn Xá - Đông Sơn - TH 100,000  
284 Doãn Đức Hải Doãn Xá - Đông Sơn - TH 100,000  
285 Doãn Đình Dậu Giao Thủy - Nam Định 100,000  
286 Doãn Đình Cẩm Giao Thủy - Nam Định 100,000  
287 Doãn Đình Tịnh Giao Thủy - Nam Định 100,000  
288 Doãn Thành Chung Giao Thủy - Nam Định 100,000  
289 Doãn Đình Ngọc Giao Thủy - Nam Định 100,000  
290 Doãn Đình Đoàn Giao Thủy - Nam Định 100,000  
291 Doãn Hùng Chi 1 - Cổ Định 50,000  
292 Doãn Sỹ Chi1- Cổ Định 50,000  
293 Doãn Văn Duy Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín 50,000  
294 Doãn Minh Cường Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín 50,000  
295 Doãn Minh Khôi Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín 50,000  
296 Bác Giáp Giao Thủy - Nam Định 50,000  
297 Doãn Bích Thu Chi 2 - Làng Cót - Hà Nội 50,000  
298 Doãn Tường Lân Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên 50,000  
299 Doãn Đình Ngoạn Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
300 Doãn Đình Khuyến Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
301 Doãn Đình Tập Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
302 Doãn Đình Pháp Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
303 Cháu Nhuyên Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
304 Cháu Trường Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
305 Cháu Sơn Giao An - Giao Thủy - Nam Định 50,000  
  Cộng II 207,250,000  
III Tổng cộng  =  I + II 488,250,000  
    Bằng chữ: Bốn trăm tám mươi tám triệu, hai trăm năm mươi ngàn đồng
    Cổ Định, ngày 18-19/3 Tân Sửu (2021)
    TM. HỘI ĐỒNG HỌ DOÃN VN
   

CHỦ TỊCH

 

 

    Doãn Tiến Dũng  
     Số ĐT:  0838 078 027; 0936 870 769.

    Comments (0)       Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server In       Lên trên

Viết bình luận của bạn:

Tên:
Email:
Tiêu đề:
Bình luận:
 





Template khác:
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo của Hội đồng Họ Doãn Việt Nam năm 2021 về Giỗ Tổ
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Giấy mời Giổ Tổ họ Doãn Việt Nam năm 2021
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thư chúc Tết Tân Sửu 2021
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo 04/11/2020
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo 05/07/2020 của Hội đông họ Doãn Việt Nam
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Giấy mời Giổ Tổ họ Doãn Việt Nam năm 2021
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo về việc tổ chức giỗ Tổ ở Cổ Định -Thanh Hóa
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo Hoãn tổ chức Đại lễ giỗ Tổ 19/3/Canh Tý
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo
Thiết kế website - website giá rẻ - hosting -server Thông báo số 0303

VIDEO CLIP
 
  • Khánh thành tu tạo nhà thờ Sơn Đồng ngày 23/12/2012
  • Lễ Giỗ và khánh thành lăng mộ Tổ (Clip 2)
  • Clip hóa bát hương tại lễ khánh thành Lăng mộ Tổ 18/3/Nhâm Thìn
  • Lễ Giỗ và Khánh thành lăng mộ Tổ 18-19/3/Nhâm Thìn
  • ALBUM ẢNH
    DANH SÁCH CÔNG ĐỨC CỘNG 2 ĐỢT XÂY NHÀ THỜ CỔ ĐỊNH
    BÁO CÁO CỦA TRƯỞNG BLL (1)
    ThaiHung_Tuduong
    Ý KIẾN NGƯỜI HỌ DOÃN
  • Đề xuất một phương án xây dựng nhà thờ mới
  • THư của Doãn Thị Dương Tuyên (Bố Trạch - Quảng Bình)
  • Thư của Doãn Thị Hương
  • THÔNG TIN TÌM VIỆC
  • Thông tin các cháu họ Doãn cần hỗ trợ học tập
  • Thông tin các cháu họ Doãn cần tìm việc làm
  • HỖ TRỢ TN-SINH VIÊN
  • THƯ GIỚI THIỆU VIỆC LÀM CHO NGƯỜI HỌ DOÃN
  • Đại lý bếp đun trấu không khói
  • Thông tin có thể hỗ trợ học tập và tìm việc làm
  • QUỸ KHUYẾN HỌC
  • DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KHUYẾN HỌC 2014
  • THONG BAO VE KHUYEN HOC
  • Danh sách phát thưởng khuyến học dịp giỗ 1/3 Quý Tỵ tại An Duyên
  • Danh sách XD Quỹ Khuyến học năm 2011, 2012 và 2013
  • DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KHUYẾN HỌC 2012 (đợt 3)
  • CÁCH SỐNG
  • Bàn về sự ấu trĩ
  • Chiến lược và cạnh tranh (Michael Porter)
  • Những điều răn của cổ nhân
  • Học làm người
  • Thành kiến
  • VIỆC HỌC & PP HỌC
  • Học như thế nào?
  • Trao học bổng Amcham 2012
  • Giới thiệu về một số phương pháp TƯ DUY
  • Phương pháp học tập và luyện thi hiệu quả
  • NGŨ TRI ĐƯỜNG
  • SÁCH & TÀI LIỆU HỌC
  • YẾU LƯỢC SỬ CA
  • Tài liệu ôn thi môn Vật lý 12 - Chương2: Sóng Cơ
  • Tài liệu ôn thi môn Vật lý 12 - Dao động điều hòa
  • Địa chỉ các website phục vụ việc học tập
  • HỘI NGHỊ 16-1-2010
  • Thư của ông Doãn Minh Tâm tại hội nghị 16/1/2010
  • Ảnh chụp tại hội nghị 16-1-2010
  • Phát biểu khai mạc Hội nghị
  • Phát biểu của đại điện Ban liên lạc dòng họ
  • Vài lời phân tích kết quả thi ĐH 2009 của con cháu họ Doãn
  • NGỤ NGÔN VÀ TRIẾT LÝ
  • Ngu công dời núi
  • Chim Hỉ Thước
  • Gia Cát Khổng Minh khuyên con
  • chữ NHẪN
  • Lời Phật dạy
  • CÂU LẠC BỘ THANH NIÊN
  • Thông báo về việc tạm hoãn hội nghị CLBTN họ Doãn
  • DIỄN ĐÀN MỚI CỦA THANH NIÊN HỌ DOÃN
  • Danh sách thành viên CLB (theo chi)
  • Tổ chức và Chương trình hoạt động
  • Danh sách thành viên CLB (theo Trường, tổ chức)
  • Thời tiết | Giá vàng | Giá ngoại tệ | Liên hệ | QUAY VỀ TRANG CHỦ

    Bản quyền thuộc Ban liên lạc Họ Doãn Việt Nam
    (Vui lòng ghi rõ nguồn tin nếu bạn sử dụng thông tin từ trang web này)