Danh sách Công đức từ 2020 đến 30 tháng 4 năm 2021
HỘI ĐỒNG HỌ DOÃN VIỆT NAM |
|
|
DANH SÁCH THU TIỀN CÔNG ĐỨC CỦA CÁC CHI HỌ VÀ CÁ NHÂN |
Thời gian từ năm 2020 đến 30/4/2021. |
|
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ (chi họ ) |
Số tiền |
Ghi chú |
I |
Thời gian trước ngày giỗ Tổ và đón Bằng Di tích |
|
|
1 |
Doãn Mạnh Hùng + Doãn Mạnh Đồng - Đồng Nai |
5,000,000 |
|
2 |
Doãn Thọ |
Đồng Nai |
1,000,000 |
|
3 |
Quân khu IV |
TP Vinh - Nghệ An |
10,000,000 |
|
4 |
BCH huyện đội Triệu Sơn |
Triệu Sơn - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
5 |
Doãn Đăng Dũng |
Triệu Sơn - Thanh Hóa |
5,000,000 |
|
6 |
Doãn Văn Tuấn |
Văn Tự - Thường Tín - Hà Nội |
15,000,000 |
|
7 |
Doãn Huân |
Giao Thủy - Nam Định |
10,000,000 |
|
8 |
Doãn Gia Cường |
Phú Mỹ - Quốc Oai - Hà Nội |
50,000,000 |
|
9 |
Doãn Văn Chắt |
Thạch Hòa - Thạch Thất - Hà Nội |
50,000,000 |
|
10 |
Doãn Văn Hùng |
Duy Hải - Duy Tiên - Hà Nam |
30,000,000 |
|
11 |
Doãn Quốc Hoàn |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
25,000,000 |
|
12 |
Nguyễn Doãn Anh |
An Hạ- An Thượng - Hoài Đức - HN |
20,000,000 |
|
13 |
Doãn Bảo Quyết |
Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP |
20,000,000 |
|
14 |
Doãn Đình Chinh |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
20,000,000 |
|
15 |
Doãn Tuấn Hiệp |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
10,000,000 |
|
16 |
Doãn Đạt |
113 Chiến Thắng-HN (gốc Phúc Thọ) |
5,000,000 |
|
17 |
Doãn Quý Cối |
Ngọc Mỹ - Phú Mỹ - Hà Nội |
3,000,000 |
|
18 |
Doãn Thị Tý |
224 Bà Triệu - HN (gốc Sơn Đồng) |
1,000,000 |
|
|
Cộng I |
281,000,000 |
|
II |
Thu ngày giỗ Tổ và đón bằng Di tích 18, 19/3/ Tân Sửu (2021) |
|
|
1 |
Doãn Quang Hùng: Cành 3 Hoành Lộ, Hoành Sơn, Giao Thủy-NĐ |
20,000,000 |
|
2 |
Doãn Thị Vân |
Liêu Xá - Hưng Yên |
10,000,000 |
|
3 |
Doãn Trung Tuấn |
Phúc Thọ - Hà Nội |
10,000,000 |
|
4 |
Chi Liêu Xá |
Liêu Xá - Yên Mỹ - Hưng Yên |
10,000,000 |
|
5 |
GĐ Ô Doãn Ngọc Chuân |
Hoành Sơn - Giao Thủy - Nam Định |
6,000,000 |
|
6 |
Chi Giao An - Giao Thủy |
Giao Thủy - Nam Định |
5,000,000 |
|
7 |
Chi Phương Chiểu |
Phương Chiểu - TP Hưng Yên |
5,000,000 |
|
8 |
Chi họ Nguyễn Doãn |
An Hạ - An Thượng - Hoài Đức |
5,000,000 |
|
9 |
Chi Giai Lệ |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
3,000,000 |
|
10 |
Doãn Ngọc Triết |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
3,000,000 |
|
11 |
Liên chi Vân Cốc |
Phúc Thọ - Hà Nội |
3,000,000 |
|
12 |
Doãn Minh Khôi |
Chi Cót - Hà Nội |
3,000,000 |
|
13 |
Liên chi TP Sơn La |
TP. Sơn La |
3,000,000 |
|
14 |
Doãn Thị Lịch |
Thanh Hóa |
3,000,000 |
|
15 |
Doãn Văn Nghinh |
Hoành Nhị - Nam Định |
3,000,000 |
|
16 |
Doãn Văn Hùng |
Tam Giáp - Duy Hải - Duy Tiên |
3,500,000 |
|
17 |
Doãn Anh Quân |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
3,000,000 |
|
18 |
GĐ Ô Doãn Thanh |
Cổ Định - Thanh Hóa |
3,000,000 |
|
19 |
Doãn Văn Thắng |
Thọ Ngọc - Triệu Sơn - Thanh Hóa |
2,000,000 |
|
20 |
Doãn Trung Quyền |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
2,000,000 |
|
21 |
Chi Cót |
Yên Quyết - Hà Nội |
2,000,000 |
|
22 |
Doãn Thị Dân |
Cần Thơ (Cổ Định - Thanh Hóa) |
2,000,000 |
|
23 |
Chi họ Doãn Câu Tử |
Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên |
2,000,000 |
|
24 |
Doãn Trung Chức |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
1,000,000 |
|
25 |
Doãn Trung Phóng |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
1,000,000 |
|
26 |
Doãn Hữu Quang |
Nghi Thái - Nghệ An |
1,000,000 |
|
27 |
Doãn Thị Ngọc |
Đà Nẵng |
1,000,000 |
|
28 |
Doãn Bình Sinh |
Chi Cót - Hà Nội |
1,000,000 |
|
29 |
Doãn Văn Chứ |
Chương Dương - Hà Nội |
1,000,000 |
|
30 |
Doãn Văn Cường |
Khu 5B TT Ngô Đồng - Giao Thủy |
1,000,000 |
|
31 |
Chi họ Doãn Đức Thụ |
Đức Thụ - Mỹ Đức |
1,000,000 |
|
32 |
Doãn Thị Én |
Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
33 |
Doãn Văn Lộc |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
34 |
Doãn Quỳnh |
Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
35 |
Doãn Ngọc Thắng |
Cổ Định - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
36 |
Thanh niên họ Doãn |
Chi 2 cành 3 Hoành Nhị - Giao Thủy |
1,000,000 |
|
37 |
Chi 3 Hoằng Hóa |
Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
38 |
Doãn Đình Thắng |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
1,000,000 |
|
39 |
Doãn Đình Tuyến |
Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
40 |
Doãn Đình Lộc |
Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
41 |
Doãn Hồng Nhung |
2F Quang Trung - Hà Nội (Đông Thịnh) |
1,000,000 |
|
42 |
Doãn Thị Hiền Lương |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
1,000,000 |
|
43 |
Doãn Quang Duy |
Thôn 6 Vân Nam - Phúc Thọ |
1,000,000 |
|
44 |
Hoành Nhị + Hoành Lộ |
Chi Hoành Nhị + Hoành Lộ- Nam Định |
1,000,000 |
|
45 |
Nhạc sỹ Doãn Nho |
Yên Quyết - Hà Nội |
1,000,000 |
|
46 |
Doãn Hữu Tích |
13 Thiền Quang - Hà Nội (Song Lãng) |
1,000,000 |
|
47 |
Doãn Du |
Cổ Định - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
48 |
Doãn Hiệp |
Cổ Định - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
49 |
Chi Hoàng Xuyên |
Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
50 |
Doãn Văn Cường |
Giao Thủy - Nam Định |
1,000,000 |
|
51 |
GĐ Ô Doãn Hữu Ong |
14/23 Hoàng Văn Mao - TP. Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
52 |
Doãn Bình Sinh |
Chi Cót - Hà Nội |
1,000,000 |
|
53 |
Chi Nhuệ Sâm |
Chi Nhuệ Sâm - Đông Sơn - Thanh Hóa |
1,000,000 |
|
54 |
Doãn Văn Hóa |
Chi Doãn Văn - Đông Sơn - Thạnh Hóa |
1,000,000 |
|
55 |
Ban Thanh niên |
Chi Nghi Thái - Nghệ An |
1,000,000 |
|
56 |
Chi An Duyên |
An Duyên - Thường Tín |
600,000 |
|
57 |
Doãn Hữu Việt |
Nghi Xuân - Nghệ An |
500,000 |
|
58 |
Doãn Đình Hà |
TP Vinh - Nghệ An |
500,000 |
|
59 |
Doãn Hữu Thăng |
TP Vinh - Nghệ An |
500,000 |
|
60 |
Doãn Khoa |
Nghi Thái - Nghệ An |
500,000 |
|
61 |
Doãn Hữu Sơn (Nga) |
Nghi Thái - Nghệ An |
500,000 |
|
62 |
Doãn Hữu Vinh |
Nghi Thái - Nghệ An |
500,000 |
|
63 |
Doãn Bình |
Trưởng tộc TP Vinh |
500,000 |
|
64 |
Chi họ Doãn Cự Phú |
Cự Phú - Tam Đa - Phù Cừ - HY |
500,000 |
|
65 |
Chi họ Doãn Đình Cao |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
500,000 |
|
66 |
Doãn Thị Liên |
Thường Tín |
500,000 |
|
67 |
Doãn Đình Thái |
Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy |
500,000 |
|
68 |
Doãn Đình Hưng |
Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy |
500,000 |
|
69 |
Doãn Đình Kiều |
Ngô Đồng - Giao Thủy |
500,000 |
|
70 |
Doãn Đình Thuận |
Ngô Đồng - Giao Thủy |
500,000 |
|
71 |
Doãn Anh Vọng |
Tiểu khu 9, TT Hát Lót, Sơn La |
500,000 |
|
72 |
Doãn Minh Tâm |
Chi Cót - Hà Nội |
500,000 |
|
73 |
Doãn Văn Giáp |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
74 |
Nguyễn Doãn Hùng |
An Thượng - Hoài Đức |
500,000 |
|
75 |
Doãn Nguyệt Minh |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
76 |
Doãn Đình Doanh |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
77 |
Doãn Văn Giáp |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
78 |
Doãn Văn Hùng |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
79 |
Doãn Thùy |
Cổ Định - Thanh Hóa |
500,000 |
|
80 |
Doãn Thị Thủy |
Đại Duy - Hưng Yên |
500,000 |
|
81 |
Doãn Thị Tuyết |
Cổ Định - Thanh Hóa |
500,000 |
|
82 |
Doãn Hải |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
83 |
Doãn Thị Cúc |
Cổ Định - Thanh Hóa |
500,000 |
|
84 |
Doãn Ngọc Long |
Cổ Định - Thanh Hóa |
500,000 |
|
85 |
Doãn Mạnh Thắng |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
86 |
Doãn Văn Bảy |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
87 |
Doãn Văn Đô |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
88 |
Doãn Thị Hoàng Mười |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
500,000 |
|
89 |
Doãn Văn Hoằng |
Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên |
500,000 |
|
90 |
Doãn Lục |
An Thượng - Hoài Đức |
500,000 |
|
91 |
Doãn Văn Long |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
92 |
Doãn Quốc Hưng |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
93 |
Doãn Trường Thi |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
500,000 |
|
94 |
Doãn Đức Thượng |
TT Ngô Đồng - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
95 |
Doãn Trọng Khanh (Lam) |
Đông Thịnh - Đông Sơn - Thanh Hóa |
500,000 |
|
96 |
Doãn Quốc Thìn |
Quang Yên - Sông Lô - Vĩnh Phúc |
500,000 |
|
97 |
Doãn Công Phi |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
98 |
Doãn Thị Hồng |
Hoành Sơn - Nam Định |
500,000 |
|
99 |
Hội dâng hương Giao An |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
100 |
Doãn Đình Hữu |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
101 |
Doãn Văn Vĩnh |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
500,000 |
|
102 |
Doãn Khắc Hoằng |
Hưng Hà - Thái Bình |
500,000 |
|
103 |
Doãn Quốc Hoàn |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
104 |
Doãn Văn Hà |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
105 |
Doãn Văn Thực |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
106 |
Doãn Thị Thúy Lan |
Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
107 |
Doãn Đình Tri |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
500,000 |
|
108 |
Doãn Tiến Dũng |
Tiền Hải - Thái Bình |
500,000 |
|
109 |
Chi trưởng Thổ Hoàng |
Ân Thi - Hưng Yên |
500,000 |
|
110 |
Doãn Đức Thung |
237 Bạch Mai - Hà Nội |
500,000 |
|
111 |
Doãn Gia Trung |
237 Bạch Mai - Hà Nội |
500,000 |
|
112 |
Doãn Huy Thanh |
237 Bạch Mai - Hà Nội |
500,000 |
|
113 |
Doãn Quang Hải |
77 Hàng Chiếu - HN |
500,000 |
|
|
Doãn Văn Lương |
Nghi Đức - Nghệ An |
500,000 |
|
114 |
Doãn Văn Hướng (Phạm Thị Hồng) - TT Rừng Thông - Thanh Hóa |
500,000 |
|
115 |
Doãn Văn Chính |
Phúc Thọ - Hà Nội |
500,000 |
|
116 |
Bà Đốm + bà Đạo |
Nghi Xuân - Nghệ An |
400,000 |
|
117 |
Nguyễn Doãn Thọ |
Hoàng Mai - Hà Nội |
300,000 |
|
118 |
Doãn Văn Sơn |
Nghi Đức - Nghệ An |
300,000 |
|
119 |
Doãn Đình Lược |
Hoành Nhị - Nam Định |
300,000 |
|
120 |
Doãn Đức Hưởng |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
121 |
Doãn Đình Động |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
122 |
Doãn Đình Thái |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
123 |
Doãn Thị Lái |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
124 |
Doãn Đình Nhâm |
57A Quyết Thắng - Sơn La |
300,000 |
|
125 |
Doãn Văn Hiển |
TP Sơn La |
300,000 |
|
126 |
Doãn Quang Tuấn |
TP Yên Bái |
300,000 |
|
127 |
Doãn Đồng Tiến |
TP Yên Bái |
300,000 |
|
128 |
Doãn Đình Bảy |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
129 |
Doãn Văn Ngọc Dân |
Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
300,000 |
|
130 |
Doãn Văn Hùng Hồng |
Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
300,000 |
|
131 |
Doãn Thế Tiệp - Vân |
Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
300,000 |
|
132 |
Nguyễn Thị Sửu |
Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
300,000 |
|
133 |
Doãn Chí Kiên |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
134 |
Doãn Đình Chung |
TP. Nam Định |
300,000 |
|
135 |
Doãn Xuân Đông |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
136 |
Doãn Trung Hải |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
137 |
Bùi Luyến |
Phương Chiểu - TP Hưng Yên |
300,000 |
|
138 |
Doãn Văn Sáng |
Thủy Nguyên - Hải Phòng |
300,000 |
|
139 |
Doãn Thị Ngọc Bạch |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
300,000 |
|
140 |
Doãn Thị Hiền Hợi |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
300,000 |
|
141 |
Doãn Miên |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
142 |
Doãn Đình Khiêm |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
143 |
Doãn Đình Chi |
Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
144 |
Doãn Đức Thọ |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
145 |
Doãn Đức Thiên |
Hoành Sơn - Nam Định |
300,000 |
|
146 |
Doãn Gia Lộc |
Đắc Nông |
300,000 |
|
147 |
Doãn Thị Tập |
Thủy Nguyên - Hải Phòng |
300,000 |
|
148 |
Doãn Đình Trình |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
300,000 |
|
149 |
Doãn Văn Khuyên |
An Duyên - Thường Tín - HN |
200,000 |
|
150 |
Doãn Đức Lĩnh |
Nghi Đức - Nghệ An |
200,000 |
|
151 |
Doãn Văn Tạo |
Nghi Đức - Nghệ An |
200,000 |
|
152 |
Doãn Đình Kiên |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
153 |
Doãn Đình Nhẫn |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
154 |
Doãn Đình Kinh |
Thị trấn Ngô Đồng - Giao Thủy |
200,000 |
|
155 |
Doãn Toan |
Ngô Đồng - Giao Thủy |
200,000 |
|
156 |
Doãn Đức Thịnh |
Hoành Sơn - Nam Định |
200,000 |
|
157 |
Doãn Văn Tuấn |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
158 |
Doãn Đình Toàn |
Chi 11 Hoành Sơn - Giao Thủy |
200,000 |
|
159 |
Doãn Văn Hiếu |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
160 |
Doãn Thị Mạch |
An Duyên - Thường Tín |
200,000 |
|
161 |
Doãn Thị Hương |
Đồng Nai |
200,000 |
|
162 |
Doãn Trọng Quế |
Mai Sơn - Sơn La |
200,000 |
|
163 |
Doãn Thị Hồng |
Chiềng Lề - Sơn La |
200,000 |
|
164 |
Doãn Văn Hiến |
Mai Sơn - Sơn La |
200,000 |
|
165 |
Doãn Thị Đào |
Hà Nội |
200,000 |
|
166 |
Doãn Đình Dương |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
167 |
Doãn Chương Hoa |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
168 |
Doãn Văn Tiến |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
169 |
Doãn Xuân Trường |
TP. Yên Bái |
200,000 |
|
170 |
Doãn Thế Tài |
TP. Yên Bái |
200,000 |
|
171 |
Doãn Thị Lượt |
Giao Nhân - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
172 |
Doãn Thị Miến |
Giao Hải - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
173 |
Doãn Đình Nhung |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
174 |
Doãn Đình Uông |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
175 |
Doãn Thị Hương |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
176 |
Doãn Thị Lan |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
177 |
Doãn Thị Liên |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
178 |
Doãn Ngọc Minh |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
179 |
Doãn Tiến Tùng |
Sapa - Lào Cai |
200,000 |
|
180 |
Doãn Đình Mờ |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
181 |
Doãn Thị Hương |
Quốc Oai - Hà Nội |
200,000 |
|
182 |
Doãn Thành Đô |
Hoành Sơn - Nam Định |
200,000 |
|
183 |
Doãn Đình Dũng |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
184 |
Doãn Văn Hùng |
Hùng Vương - Hải Phòng |
200,000 |
|
185 |
Doãn Trung Thuấn |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
200,000 |
|
186 |
Doãn Thế Tòng |
TP. Yên Bái |
200,000 |
|
187 |
Doãn Văn Biên |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
188 |
Doãn Ngự |
Chi 3 Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
189 |
Doãn Văn Huấn |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
190 |
Bùi Lương Mạnh |
Hà Nội |
200,000 |
|
191 |
Doãn Đình Soái |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
192 |
Doãn Đình Trọng |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
193 |
Doãn Thị Xuân |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
194 |
Doãn Trung Sang |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
200,000 |
|
195 |
Doãn Trung San |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
200,000 |
|
196 |
Doãn Đình Phúc |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
197 |
Doãn Vinh |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
200,000 |
|
198 |
Doãn Kim Chuyền |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
199 |
Doãn Văn Hoan |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
200 |
Doãn Văn Tiến |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
201 |
Doãn Đình Nhã |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
202 |
Doãn Văn Đĩnh |
Câu Tử - Hợp Thành - Thủy Nguyên |
200,000 |
|
203 |
Doãn Thị Mai Hiên |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
200,000 |
|
204 |
Doãn Đình Giao |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
205 |
Doãn Đình Cung |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
206 |
Lê Ngọc Cừ |
Họ Lê Sỹ - Thanh Hóa |
200,000 |
|
207 |
Doãn Văn Tuấn |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
208 |
Doãn Thị Hồng |
Thủ Sỹ - Tiên Lữ - Hưng Yên |
200,000 |
|
209 |
Doãn Tất Vinh |
TT Rừng Thông - Thanh Hóa |
200,000 |
|
210 |
Doãn Huy |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
211 |
Doãn Đình Tạo |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
212 |
Doãn Đức Du |
Chi 3 - Hoành Sơn - Nam Định |
200,000 |
|
213 |
Doãn Thỏa |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
214 |
Doãn Phượng |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
215 |
Doãn Thi |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
216 |
Doãn Hạnh |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
217 |
Doãn Thanh |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
218 |
Doãn Giang |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
219 |
Doãn Tùng |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
200,000 |
|
220 |
Doãn Đình Tiên |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
221 |
Doãn Đình Tân |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
222 |
Doãn Đình Hiếu |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
223 |
Doãn Đình Ninh |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
224 |
Doãn Đình Khải |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
225 |
Doãn Đình Biên |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
226 |
Doãn Thị Síu |
Phương Chiểu - TP Hưng Yên |
200,000 |
|
227 |
Doãn Thanh Bình |
Phương Chiểu - TP Hưng Yên |
200,000 |
|
228 |
Doãn Ngọc Thọ |
Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
229 |
Doãn Đình Đan |
Hoành Nhị - Giao Thủy - Nam Định |
200,000 |
|
230 |
Doãn Văn Tiến |
Lô 8, LK19 KĐT mới Đông Sơn - THóa |
200,000 |
|
231 |
Doãn Văn Quảng |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
232 |
Doãn Văn Chương |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
233 |
Doãn Thị Tuyết |
TP Sơn La |
100,000 |
|
234 |
Doãn Đình Tuấn |
Chi 2 - Giao Thủy - Nam Đinh |
100,000 |
|
235 |
Doãn Thị Thành |
Chi 1 - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
236 |
Doãn Thị Thành |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
237 |
GĐ Ô Doãn Đồi |
An Hạ - An Thượng - Hoài Đức |
100,000 |
|
238 |
Doãn Trung Đại |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
100,000 |
|
239 |
Doãn Văn Sinh |
Văn Tự - Thường Tín |
100,000 |
|
240 |
Lê Thị Thiêm |
An Lãng - Văn Tự - Thường Tín |
100,000 |
|
241 |
Doãn Văn Vinh |
Xóm 4 Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
100,000 |
|
242 |
Nguyễn Doãn Vinh |
Soơn Đồng - Hoài Đức - Hà Nội |
100,000 |
|
243 |
Doãn Thị Vàng |
Tô Hiệu - An Duyên - Thường Tín |
100,000 |
|
244 |
Doãn Văn Hiền |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín' |
100,000 |
|
245 |
Doãn Thị Yến |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
246 |
Doãn Ngọc Thuận |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
247 |
Doãn Hữu Độ' |
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên |
100,000 |
|
248 |
Doãn Văn Viị |
Hợp Thành - Thủy Nguyên |
100,000 |
|
249 |
Doãn Văn Tính |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
250 |
Doãn Thị Uyên |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
251 |
Doãn Đình Xơ |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
252 |
Doãn Rinh |
Hoành Lộ - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
253 |
Doãn Văn Kiên |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
254 |
Doãn Thị Bắc |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
255 |
Doãn Văn Kha |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
256 |
Doãn AA |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
257 |
Doãn AA |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
258 |
Doãn Đức Thỏa |
Song Lãng - Vũ Thư - Thái Bình |
100,000 |
|
259 |
Doãn Văn Khánh |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
260 |
Doãn Tuấn Anh |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
261 |
Doãn Tuấn Hưng |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
262 |
Doãn Nghị |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
263 |
Doãn Huấn |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
264 |
Doãn Cát |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
265 |
Doãn AA |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
266 |
Doãn AA |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
100,000 |
|
267 |
Doãn Văn Hùng |
An Duyên - Thường Tín |
100,000 |
|
268 |
Doãn Văn Tú |
An Duyên- Thường Tín - Hà Nội |
100,000 |
|
269 |
Doãn Thị Lương |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
270 |
Doãn Văn Đông |
Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP |
100,000 |
|
271 |
Doãn Đăng Khoa |
Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP |
100,000 |
|
272 |
Doãn Văn Dương' |
Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP |
100,000 |
|
273 |
Doãn Thị Lê |
Hợp Thành - Thủy Nguyên - HP |
100,000 |
|
274 |
Doãn Văn Chương |
Đức Thụ - Lê Thanh - Hà Nội |
100,000 |
|
275 |
Doãn Hoàng Giang |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
276 |
Doãn Đức Chung |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
277 |
Doãn Đình Thái |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
278 |
Doãn Văn Hợi |
Đông Nam - Đông Sơn - Thanh Hóa |
100,000 |
|
279 |
Doãn Văn Khiết' |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
280 |
Doãn Văn Sỹ |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
281 |
Doãn Thị Ngọ' |
Giao Hà - Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
282 |
Doãn Đức Hà |
Doãn Xá - Đông Sơn - TH |
100,000 |
|
283 |
Doãn Đức Giang |
Doãn Xá - Đông Sơn - TH |
100,000 |
|
284 |
Doãn Đức Hải |
Doãn Xá - Đông Sơn - TH |
100,000 |
|
285 |
Doãn Đình Dậu |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
286 |
Doãn Đình Cẩm |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
287 |
Doãn Đình Tịnh |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
288 |
Doãn Thành Chung |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
289 |
Doãn Đình Ngọc |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
290 |
Doãn Đình Đoàn |
Giao Thủy - Nam Định |
100,000 |
|
291 |
Doãn Hùng |
Chi 1 - Cổ Định |
50,000 |
|
292 |
Doãn Sỹ |
Chi1- Cổ Định |
50,000 |
|
293 |
Doãn Văn Duy |
Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín |
50,000 |
|
294 |
Doãn Minh Cường |
Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín |
50,000 |
|
295 |
Doãn Minh Khôi |
Xóm Chùa - Tô Hiệu - Thường Tín |
50,000 |
|
296 |
Bác Giáp |
Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
297 |
Doãn Bích Thu |
Chi 2 - Làng Cót - Hà Nội |
50,000 |
|
298 |
Doãn Tường Lân |
Giai Lệ - Lệ Xá - Hưng Yên |
50,000 |
|
299 |
Doãn Đình Ngoạn |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
300 |
Doãn Đình Khuyến |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
301 |
Doãn Đình Tập |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
302 |
Doãn Đình Pháp |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
303 |
Cháu Nhuyên |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
304 |
Cháu Trường |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
305 |
Cháu Sơn |
Giao An - Giao Thủy - Nam Định |
50,000 |
|
|
Cộng II |
207,250,000 |
|
III |
Tổng cộng = I + II |
488,250,000 |
|
Bằng chữ: Bốn trăm tám mươi tám triệu, hai trăm năm mươi ngàn đồng |
|
|
Cổ Định, ngày 18-19/3 Tân Sửu (2021) |
|
|
TM. HỘI ĐỒNG HỌ DOÃN VN |
|
|
CHỦ TỊCH
|
|
|
Doãn Tiến Dũng |
|
|
Số ĐT: 0838 078 027; 0936 870 769. |
Viết bình luận của bạn:
|
|